богема
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của богема
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bogéma |
khoa học | bogema |
Anh | bogema |
Đức | bogema |
Việt | bogema |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
богема gc
- (собир.) Hạng người lưu đãng (phóng đãng), lãng nhân, lãng sĩ.
- (thông tục) (образ жизни) — lối sống phóng đãng.
Tham khảo[sửa]
- "богема", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)