Bước tới nội dung

болтаться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

болтаться Thể chưa hoàn thành (thông tục)

  1. Lúc lắc, đu đưa, lung lay, lủng lẳng, bị lắc, lắc lư, chao, lay động.
  2. (слоняться) đi rông.
    болтаться без дела — đi rông

Tham khảo

[sửa]