Bước tới nội dung

бороо

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Buryat

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /bɔ.rɔː/, [bɔ.rɔ̟ː]
  • Tách âm: бо‧роо

Danh từ

[sửa]

бороо (boroo)

  1. mây.

Tiếng Mông Cổ

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /ˈpɔroː/
  • Tách âm: бо‧роо (2 âm tiết)

Danh từ

[sửa]

бороо (boroo) (chính tả Mongolian ᠪᠣᠷᠤᠭ᠎ᠠ (boruɣ-a))

  1. mưa.

Tiếng Mông Cổ Khamnigan

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

бороо (boroo)

  1. cơn mưa.