босьтны

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Komi-Zyrian[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA(ghi chú): /ˈboɕtnɯ/, [ˈbo̞ɕtnɯ̈]
  • Tách âm: босьт‧ны

Động từ[sửa]

босьтны

  1. Lấy.
  2. Nhận.
  3. Đồng ý, chấp nhận.
  4. Bắt.
  5. Bỏ.
  6. Tràn.
  7. Bắt đầu hát.