братство
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của братство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | brátstvo |
khoa học | bratstvo |
Anh | bratstvo |
Đức | bratstwo |
Việt | bratxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]братство gt
- (содружество) [sự, tình, khối] đoàn kết anh em, hữu ái, huynh đệ, cộng đồng.
- братство народов — [sự, tình] đoàn kết các dân tộc, hữu ái giữa các dân tộc
- (общество) hội, đồng chí hội.
Tham khảo
[sửa]- "братство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)