Bước tới nội dung

брезгать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

брезгать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: побрезгать) ‚(Т)

  1. Tởm, kinh tởm, ghê tởm; (гнушаться) khinh bỉ, khinh miệt, khinh rẻ, coi thường, coi khinh.
    как вы не брезгатьаете пить из такой грязной чашки? — uống tách bẩn như vậy anh không tởm sao?
    он не брезгатьает никакой работой — anh ấy không coi thường một việc nào cả
    не брезгать никакими средствами — chẳng từ một thủ đoạn nào cả

Tham khảo

[sửa]