бродяга
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của бродяга
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | brodjága |
khoa học | brodjaga |
Anh | brodyaga |
Đức | brodjaga |
Việt | brođiaga |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga. |
Danh từ[sửa]
бродяга gđ
- Kẻ lang thang, kẻ cầu bơ cầu bất, kẻ lêu lổng; (любитель странствовать) người thích lãng du.
Tham khảo[sửa]
- "бродяга". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)