бухать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của бухать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | búhat' |
khoa học | buxat' |
Anh | bukhat |
Đức | buchat |
Việt | bukhat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
бухать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: бухнуть)
- (издавать глухой звук) nổ ầm.
- бухнул выстрел — súng nổ ầm
- (В) (бросать, ронять что-л. ) đánh rơi mạnh, ném mạnh
- (разбивать) đánh vỡ tung
- (сильно ударять) đánh mạnh.
- перен. — (необдуманно, неожиданно сказать) — nói bộp chộp, nói hàm hồ, nói không đúng lúc, nói không nhằm chỗ
Tham khảo[sửa]
- "бухать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)