Bước tới nội dung

быҙау

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bashkir

[sửa]
Быҙау

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Turk nguyên thuỷ *buŕagu (con bê).

Cùng gốc với tiếng Turk cổ 𐰉𐰆𐰕𐰍𐰆 (buzaɣu); tiếng Tatar бозау (bozaw), tiếng Kazakh бұзау (būzau), tiếng Kyrgyz музоо (muzoo), tiếng Nam Altai бозу (bozu); tiếng Uzbek buzoq, tiếng Duy Ngô Nhĩ موزاي (mozay), tiếng Thổ Nhĩ Kỳ buzağı (con bê), v.v.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

быҙау (bıðaw)

  1. con .

Biến cách

[sửa]