быҙау
Giao diện
Tiếng Bashkir
[sửa]
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Turk nguyên thuỷ *buŕagu (“con bê”).
Cùng gốc với tiếng Turk cổ 𐰉𐰆𐰕𐰍𐰆 (buzaɣu); tiếng Tatar бозау (bozaw), tiếng Kazakh бұзау (būzau), tiếng Kyrgyz музоо (muzoo), tiếng Nam Altai бозу (bozu); tiếng Uzbek buzoq, tiếng Duy Ngô Nhĩ موزاي (mozay), tiếng Thổ Nhĩ Kỳ buzağı (“con bê”), v.v.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]быҙау (bıźaw)
Biến cách
[sửa]số ít | số nhiều | |
---|---|---|
abs. | быҙау (bıźaw) | быҙауҙар (bıźawźar) |
gen. xác định | быҙауҙың (bıźawźıñ) | быҙауҙарҙың (bıźawźarźıñ) |
dat. | быҙауға (bıźawğa) | быҙауҙарға (bıźawźarğa) |
acc. xác định | быҙауҙы (bıźawźı) | быҙауҙарҙы (bıźawźarźı) |
loc. | быҙауҙа (bıźawźa) | быҙауҙарҙа (bıźawźarźa) |
abl. | быҙауҙан (bıźawźan) | быҙауҙарҙан (bıźawźarźan) |