Bước tới nội dung

бюллетень

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

Danh từ

бюллетень

  1. (официальноее сообщение) [bản] công báo, thông cáo, thông báo.
    бюллетень погоды — [bản] thông báo thời tiết
    информационный бюллетень — bản tin
  2. (периодическое издание) tập san.
  3. (избирательный) [lá] phiếu, phiếu bầu.
  4. (thông tục) (больничный лист) giấy nghỉ ốm, giấy bác sĩ chứng nhận bị ốm
    быть на бюллетенье — nghỉ việc vì ốm

Tham khảo