бюллетень
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của бюллетень
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | bjulletén' |
| khoa học | bjulleten' |
| Anh | byulleten |
| Đức | bjulleten |
| Việt | biulleten |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
бюллетень gđ
- (официальноее сообщение) [bản] công báo, thông cáo, thông báo.
- бюллетень погоды — [bản] thông báo thời tiết
- информационный бюллетень — bản tin
- (периодическое издание) tập san.
- (избирательный) [lá] phiếu, phiếu bầu.
- (thông tục) (больничный лист) — giấy nghỉ ốm, giấy bác sĩ chứng nhận bị ốm
- быть на бюллетенье — nghỉ việc vì ốm
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “бюллетень”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)