Bước tới nội dung

валенжник

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

валенжник (собир.)

  1. Cành (nhánh) cây gãy, cây khô bị đổ, củi.

Tham khảo

[sửa]