Bước tới nội dung

вваливаться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

вваливаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: ввалиться)

  1. Lõm vào, hóp vào, hõm vào, trũng xuống.
    у него глаза ввалились — mắt anh ấy sâu trũng xuống (hõm vào)
    у него щёки ввалились — má anh ấy hóp vào
  2. (в В) (thông tục) (входить) đổ vào, bước thình thịch vào.

Tham khảo

[sửa]