Bước tới nội dung

вдохновлять

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

вдохновлять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вдохновить)

  1. (В) gây cảm hứng, làm... hào hứng, làm... nức lòng, làm... phấn khởi, cổ vũ.
    успех вдохновил его — thành công làm nó phấn khởi
  2. (В на В) động viên, cổ vũ, cổ lệ, khuyến khích, khích lệ.
    вдохновлять кого-л. на подвиг — động viên (cổ vũ, khuyến khích, khích lệ) ai lập kỳ công

Tham khảo

[sửa]