Bước tới nội dung

верхи

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

верхи số nhiều ((скл. как м. 3b ) разг.)

  1. (общества) giới thượng lưu, tầng lớp trên.
    верхи и низы — tầng lớp trên và tầng lớp dưới
  2. (руководители) những người lãnh đạo, những người thủ lĩnh, những người cầm đầu.
    совещание в верхиах — hội nghị cấp cao
  3. (высокиеноты) âm cao.
  4. :
    нахвататься верхиов — có những kiến thức hời hợt
    скользить по верхиам — làm qua loa, làm lớt phớt, cưỡi ngựa xem hoa

Tham khảo

[sửa]