ветеран
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của ветеран
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | veterán |
khoa học | veteran |
Anh | veteran |
Đức | weteran |
Việt | veteran |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
ветеран gđ
- Cựu binh, lính cũ.
- ветеран войны — cựu chiến binh, cựu binh sĩ
- (старый работник) chiến sĩ lão thành, người lão thành.
- ветеран раволюции — chiến sĩ cách mạng lão thành
Tham khảo[sửa]
- "ветеран". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)