ветеран
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
ветеран gđ
- Cựu binh, lính cũ.
- ветеран войны — cựu chiến binh, cựu binh sĩ
- (старый работник) chiến sĩ lão thành, người lão thành.
- ветеран раволюции — chiến sĩ cách mạng lão thành
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)