вечно
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Phó từ[sửa]
вечно
- Mãi, mãi mãi, đời đời, vĩnh viễn.
- (thông tục) (постоянно) luôn, luôn luôn.
- они вечно ссорятся — họ luôn luôn giận nhau
- он вечно опаздывает — anh ấy đến chậm luôn
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)