вещь

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

вещь gc

  1. Đồ vật, đồ dùng, vật dùng, vật dụng, đồ, vật.
    мн.: вещьи — (имущество) đồ đạc, của cải; (багаж) hành lý; (одежда) quần áo
    из всех вещьей я привёз только... — trong số những đồ đạc thì tôi chỉ mang theo...
  2. (произведение искусства) tác phẩm.
    чья это вещь? — tác phẩm này của ai
    это его лучшая вещь — đó là tác phẩm hay nhất của ông ấy
  3. (факт, дело, случай) điều, việc, chuyện, trường hợp.
    хочу сказать вам одну вещь — tôi muốn nói cho anh biết một điều (việc, chuyện)
  4. .
    вещь в себе филос. — vật tự nó
    вещь для нас филос. — vật cho ta

Tham khảo[sửa]