Bước tới nội dung

веяние

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

веяние gt

  1. (дуновение) làn gió, luồng gió, ngọn gió.
  2. (перен.) Khuynh hướng, xu hướng.
    веяние времени — xu hướng của thời đại
    новые веяния — những khuynh hướng (tư tưởng) mới
    с.-х. — [sự] quạt lúa

Tham khảo

[sửa]