веяние
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của веяние
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | véjanije |
khoa học | vejanie |
Anh | veyaniye |
Đức | wejanije |
Việt | veianiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
веяние gt
- (дуновение) làn gió, luồng gió, ngọn gió.
- (перен.) Khuynh hướng, xu hướng.
- веяние времени — xu hướng của thời đại
- новые веяния — những khuynh hướng (tư tưởng) mới
- с.-х. — [sự] quạt lúa
Tham khảo[sửa]
- "веяние", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)