Bước tới nội dung

веять

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

веять Hoàn thành

  1. (о ветре) thổi nhẹ, thoảng.
    обыкн. безл. — phảng phất
    веет прохладой — phảng phất hơi mát
    веет весной — phảng phất hương xuân
  2. (развеваться) bay phấp phới.
  3. (В) с. -х. quạt lúa.

Tham khảo

[sửa]