Bước tới nội dung

thoảng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰwa̰ːŋ˧˩˧tʰwaːŋ˧˩˨tʰwaːŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰwaŋ˧˩tʰwa̰ʔŋ˧˩

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

thoảng

  1. Đưa nhẹ qua.
    Gió thoảng.
    Thoảng mùi hương.

Tham khảo

[sửa]