взаимоотношение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của взаимоотношение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vzaimootnošénije |
khoa học | vzaimootnošenie |
Anh | vzaimootnosheniye |
Đức | wsaimootnoschenije |
Việt | vdaimootnoseniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]взаимоотношение gt
- (Sự, mối) Quan hệ hỗ tương, liên hệ lẫn nhau, tương quan.
Tham khảo
[sửa]- "взаимоотношение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)