Bước tới nội dung

вздувать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

вздувать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вздуть) ‚(В)

  1. (поднимать - о ветре) bốc... lên.
  2. (радуть) sưng lên, phồng lên.
    у меня вздуло щёку — má tôi sưng lên
    перен. (thông tục) — (о ценах) — tăng vọt

Tham khảo

[sửa]