Bước tới nội dung

взращивать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

взращивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: взрастить)

  1. (детей) nuôi nấng, dạy dỗ
  2. (цветы) vun trồng
  3. (кадры) bồi dưỡng, đào tạo.

Tham khảo

[sửa]