Bước tới nội dung

визгливый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

визгливый

  1. (резкий) the thé, chối tai
  2. (о человеке) hây kêu the thé, hay thét, hay rít, hay réo
  3. (о собаке) hay kêu ăng ẳng.
    визгливый голос — giọng the thé

Tham khảo

[sửa]