визит
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của визит
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vizít |
khoa học | vizit |
Anh | vizit |
Đức | wisit |
Việt | vidit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]визит gđ
- (Cuộc) Đi thăm, đến thăm, viếng thăm.
- визит вежливости — [cuộc] đi thăm xã giao
- нанести визит — đi thăm, đến thăm
- прибыть с визитом — đến thăm, đi thăm, sang thăm
- отдать визит — đến thăm đáp lễ
- прибыть с ответным визитом — đến thăm đáp lễ
Tham khảo
[sửa]- "визит", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)