Bước tới nội dung

визхать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

визхать Thể chưa hoàn thành

  1. (о человеке) kêu the thé, thét lên, rít lên, réo lên
  2. (о собаке) kêu ăng ẳng
  3. (о свинье) kêu eng éc.

Tham khảo

[sửa]