Bước tới nội dung

вить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

вить (Hoàn thành: свить) (В)

  1. Bện, tết, vặn, xoắn, xe.
    вить венок — tết vòng hoa
    вить верёвку — bện (vặn, xoắn) dây
    вить гнездо — làm tổ
    вить косу — tết tóc
  2. .
    витьверёвки из кого-л. — ăn hiếp ai, hà hiếp ai, lấn át ai

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)