Bước tới nội dung

вкрадываться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

вкрадываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вкрасться) ‚( в В)

  1. Len lỏi vào, lẻn vào, lòn vào, lọt vào, chui vào, luồn vào, lỏn vào.
  2. (проникнуть по недосмотру) sơ sót, để sót, bỏ sót.
    в стаью вкралась опечатка — trong bài báo cáo sơ sót lỗi in sai
    перен. — (о мыслях, чувствах) — đâm, sinh nghi
    вкралось подлзрение — đâm nghi, sinh nghi
    вкралось сомнение — đâm ngờ, sinh ngờ
  3. .
    вкрасться в чьё-л. доверие — len lỏi, (luồn lỏi) lấy lòng tin của ai

Tham khảo

[sửa]