властолюбивый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

властолюбивый

  1. Thích quyền hành, thích quyền thế, thích uy quyền.
    он очень властолюбивыйив — ông ấy rất thích quyền hành

Tham khảo[sửa]