Bước tới nội dung

вливать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

вливать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: влить)

  1. (В, Р) rót... vào, đổ... vào, chiết... vào
  2. (делать вливание) tiêm; перен. tiếp thêm, truyền thêm, thêm.
    вливать что-л. по капле — rót cái gì từng giọt
    вливать бодрость — tiếp thêm tinh thần sảng khoái
  3. (В) перен. (включать) đưa... vào, nhập... vào.
    отряд был влит бригаду — đội đã được nhập vào lữ đoàn

Tham khảo

[sửa]