вливать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của вливать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vlivát' |
khoa học | vlivat' |
Anh | vlivat |
Đức | wliwat |
Việt | vlivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]вливать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: влить)
- (В, Р) rót... vào, đổ... vào, chiết... vào
- (делать вливание) tiêm; перен. tiếp thêm, truyền thêm, thêm.
- вливать что-л. по капле — rót cái gì từng giọt
- вливать бодрость — tiếp thêm tinh thần sảng khoái
- (В) перен. (включать) đưa... vào, nhập... vào.
- отряд был влит бригаду — đội đã được nhập vào lữ đoàn
Tham khảo
[sửa]- "вливать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)