влияние
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của влияние
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vlijánije |
khoa học | vlijanie |
Anh | vliyaniye |
Đức | wlijanije |
Việt | vliianiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]влияние gt
- (воздействие) ảnh hưởng, tác dụng, tác động.
- иметь, оказывать влияние на кого-л., что-л. — có ảnh hưởng đến ai, cái gì
- находиться под влияним кого-л., чего-л. — chịu ảnh hưởng của ai, của cái gì
- попасть под влияние кого-л., чего-л. — rơi vào ảnh hưởng của ai, của cái gì
- (сила авторитема) ảnh hưởng, uy tín, uy thế, thế lực.
- иметь влияни, пользоваться влияним — có ảnh hưởng, có uy tín
Tham khảo
[sửa]- "влияние", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)