Bước tới nội dung

вмещать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

вмещать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вместить) ‚(В)

  1. (заключать в себе) chứa, đựng, chứa đựng.
    тк. несов. — (иметь ёмкость) — chứa, có dung tích
  2. (В в В) (помещать внутрь) để... vào, đặt... vào, xếp... vào.

Tham khảo

[sửa]