вмещать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của вмещать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vmeščát' |
khoa học | vmeščat' |
Anh | vmeshchat |
Đức | wmeschtschat |
Việt | vmesat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
вмещать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вместить) ‚(В)
- (заключать в себе) chứa, đựng, chứa đựng.
- тк. несов. — (иметь ёмкость) — chứa, có dung tích
- (В в В) (помещать внутрь) để... vào, đặt... vào, xếp... vào.
Tham khảo[sửa]
- "вмещать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)