внештатный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của внештатный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vneštátnyj |
khoa học | vneštatnyj |
Anh | vneshtatny |
Đức | wneschtatny |
Việt | vnestatny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]внештатный
- Ngoài biên chế, phụ động, phụ ngạch.
- внештатный сотрудник — cộng tác viên ngoài biên chế, nhận viên phụ động
Tham khảo
[sửa]- "внештатный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)