водится

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

{{rus-verb-4c-r|root=вод|vowel=}} водится Thể chưa hoàn thành

  1. (иметься) có.
    здесь водятся медведи — ở đây có gấu
  2. (с Т) (thông tục) (дружить) đánh bạn, kết bạn, giao du, giao kết, chơi bời.
  3. (за Т) (наблюдаться):
    за ним водится маленькая слабость — nó có một nhược điểm nhỏ
    за ним это водится — nó có thói quen như thế
  4. .
    как водится в знач. вводн. сл. — như thường lệ, theo thường lệ, theo lệ thường

Tham khảo[sửa]