kết bạn
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ket˧˥ ɓa̰ːʔn˨˩ | kḛt˩˧ ɓa̰ːŋ˨˨ | kəːt˧˥ ɓaːŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ket˩˩ ɓaːn˨˨ | ket˩˩ ɓa̰ːn˨˨ | kḛt˩˧ ɓa̰ːn˨˨ |
Động từ
[sửa]kết bạn
- Gắn bó với nhau thành bạn thân.
- hai người kết bạn với nhau đã lâu
- (cũ) Như kết duyên
- trai gái thời nay được tự do kết bạn với nhau
Đồng nghĩa
[sửa]Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Kết bạn, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam