водоизмещение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của водоизмещение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vodoizmeščénije |
khoa học | vodoizmeščenie |
Anh | vodoizmeshcheniye |
Đức | wodoismeschtschenije |
Việt | vođoidmeseniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]водоизмещение gt
- Lượng nước rẽ, lượng choán nước, lượng xả nước, trọng tải.
- водоизмещеним в — 1000 тонн — lượng nước rẽ (lượng choán nước, lượng xả nước) là 1000 tấn, trọng tải 1000 tấn
Tham khảo
[sửa]- "водоизмещение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)