Bước tới nội dung

водоизмещение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

водоизмещение gt

  1. Lượng nước rẽ, lượng choán nước, lượng xả nước, trọng tải.
    водоизмещеним в — 1000 тонн — lượng nước rẽ (lượng choán nước, lượng xả nước) là 1000 tấn, trọng tải 1000 tấn

Tham khảo

[sửa]