вожделение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của вожделение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | voždelénije |
khoa học | voždelenie |
Anh | vozhdeleniye |
Đức | woschdelenije |
Việt | vogiđeleniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]вожделение gt
- (страстное желание) [sự, lòng] thèm muốn, khao khát, thèm thuồng, ham muốn, khát vọng, dục vọng.
- смотреть на что-л. с вожделением — thèm thuồng nhìn cái gì
- (половое влечение) lòng dục, dục tình, tình dục, sắc dục.
Tham khảo
[sửa]- "вожделение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)