вожделение
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
вожделение gt
- (страстное желание) [sự, lòng] thèm muốn, khao khát, thèm thuồng, ham muốn, khát vọng, dục vọng.
- смотреть на что-л. с вожделением — thèm thuồng nhìn cái gì
- (половое влечение) lòng dục, dục tình, tình dục, sắc dục.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)