возведение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

возведение gt

  1. (Sự) Xây, dựng, xây dựng.
    возведение стен — [sự] xây tường
    возведение фундамента — [sự] xây nền, xây móng, đặt nền móng
  2. (мат.) [sự] nâng lên.
    возведение в степень — [sự] nâng lên lũy thừa
    возведение в квадрат — [sự] bình phương
    возведение в куб — [sự] lập phương

Tham khảo[sửa]