возведение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của возведение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vozvedénije |
khoa học | vozvedenie |
Anh | vozvedeniye |
Đức | woswedenije |
Việt | vodveđeniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]возведение gt
- (Sự) Xây, dựng, xây dựng.
- возведение стен — [sự] xây tường
- возведение фундамента — [sự] xây nền, xây móng, đặt nền móng
- (мат.) [sự] nâng lên.
- возведение в степень — [sự] nâng lên lũy thừa
- возведение в квадрат — [sự] bình phương
- возведение в куб — [sự] lập phương
Tham khảo
[sửa]- "возведение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)