воздержанный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

воздержанный

  1. Chừng mực, điều độ, biết kiêng nhịn, biết tiết chế, tự kiềm chế.

Tham khảo[sửa]