воздержанный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của воздержанный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vozdéržannyj |
khoa học | vozderžannyj |
Anh | vozderzhanny |
Đức | wosderschanny |
Việt | vodđergianny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
воздержанный
Tham khảo[sửa]
- "воздержанный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)