возможность
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của возможность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vozmóžnost' |
khoa học | vozmožnost' |
Anh | vozmozhnost |
Đức | wosmoschnost |
Việt | vodmoginoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]возможность gc
- Khả năng.
- (наличие благоприятных условий) cơ hội tốt, dịp tốt, điều kiện, khả năng.
- давать, предоставлять кому-л. возможность сделать что-л. — tạo cho ai khả năng (điều kiện, cơ hội, dịp tốt) làm cái gì, cho phép ai làm gì
- иметь возможность сделать что-л. — có khả năng (điều kiện, cơ hội, dịp tốt) làm cái gì, có thể làm gì
- если представиться возможность — nếu có cơ hội (dịp tốt, khả năng)
- при первой возможности — khi có dịp tốt (cơ hội, điều kiện)
- перед нами открываются широкие возможности — chúng ta có những khả năng rộng lớn
- мн.: — возможности — (внутренние силы, ресурсы) — khả năng, năng lực
- материальные возможности — khả năng vật chất
- нет никакой возможности — hoàn toàn không thể, không có khả năng nào
- по возможности, по мере возможности — nếu có thể được, trong chừng mực có thể, trong mức độ có thểchừng nào điều kiện cho phép
Tham khảo
[sửa]- "возможность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)