возникать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

возникать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: возникнуть)

  1. Hiện ra, xuất hiện, nảy ra; (зарождаться) phát sinh, sinh ra, ra đời, nảy sinh.
    возникатьает вопрос — vấn đề nảy ra, xuất hiện vấn đề
    возникатьают затруднения — những khó khăn phát sinh ra
    возникла ссора — cuộc cãi cọ nổ ra
    у меня возникла мысль — (+ инф.) — tôi chợt nghĩ ra là..., trong óc tôi nảy ra ý nghĩ...

Tham khảo[sửa]