волевой
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của волевой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | volevój |
khoa học | volevoj |
Anh | volevoy |
Đức | wolewoi |
Việt | volevoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]волевой
- (Thuộc về) Ý chí, chí khí, khí phách.
- (решительный) cương quyết, cương nghị, có chí khí, có nghị lực.
- волевой командир — người chỉ huy cương quyết
- волевой человек — người có chí khí
- волевое лицо — nét mặt cương nghị
- волевое решение — quyết định dựa vào ý chí
Tham khảo
[sửa]- "волевой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)