Bước tới nội dung

волевой

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

волевой

  1. (Thuộc về) Ý chí, chí khí, khí phách.
  2. (решительный) cương quyết, cương nghị, có chí khí, có nghị lực.
    волевой командир — người chỉ huy cương quyết
    волевой человек — người có chí khí
    волевое лицо — nét mặt cương nghị
    волевое решение — quyết định dựa vào ý chí

Tham khảo

[sửa]