Bước tới nội dung

волшебный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

волшебный

  1. Có phép lạ, có phép thần thông, có phép tiên, thần tiên, thần kỳ, thần diệu, thần.
    волшебная палочка — gậy thần, thần trượng
    волшебное царство — đất nước thần kỳ
    волшебная сила — sức mạnh thần kỳ, thần lực, sức thần thông
  2. (перен.) (чарующий) mầu nhiệm, huyền diệu, tuyệt diệu, kỳ diệu, tuyệt trần.
    волшебная красота — nhan sắc tuyệt trần, vẻ đẹp thần tiên
    волшебный фонарь уст. — ảo đăng

Tham khảo

[sửa]