воскресение
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của воскресение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | voskresénije |
khoa học | voskresenie |
Anh | voskreseniye |
Đức | woskresenije |
Việt | voxcrexeniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /vəs.kriˈsen.iʲə/, /vəs.krʲɪˈ.sʲe.nʲɪ.jɛ/
Danh từ[sửa]
воскресение gt
Từ liên hệ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "воскресение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)