воскрешать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của воскрешать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | voskrešát' |
khoa học | voskrešat' |
Anh | voskreshat |
Đức | woskreschat |
Việt | voxcresat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]воскрешать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: воскресить) ‚(В)
- Làm... sống lại, hồi sinh; перен. phục hồi, phục hưng, phục hoạt.
- перен. — (восстанавливать в памяти) — gợi lại, hồi tưởng lại, làm sống lại
Tham khảo
[sửa]- "воскрешать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)