Bước tới nội dung

восприимчивый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

восприимчивый

  1. Dễ tiếp thụ, dễ lĩnh hội; (впечатлительный) dễ thụ cảm, dễ cảm thụ, nhạy cảm; (к болезням) dễ mắc bệnh, dễ thụ bệnh.
    восприимчивый ум — trí óc dễ tiếp thụ (lĩnh hội)

Tham khảo

[sửa]