Bước tới nội dung

восторг

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

восторг

  1. (Sự) Khoái trá, khoái chá, khoái chí, thích thú, hân hoan, phấn khởi.
    смотреть на кого-л. с восторгом — thán phục nhìn ai
    быть в восторге от чего-л. — khoái trá (khoái chá, khoái chí, phấn khởi) vì cái gì
    приводить кого-л. в — làm ai khoái trá (khoái chá, khoái chí, hân hoan, phấn khởi)
    приходить в восторг от чего-л. — khoái trá vì cái gì

Tham khảo

[sửa]