Bước tới nội dung

khoái chá

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xwaːj˧˥ ʨaː˧˥kʰwa̰ːj˩˧ ʨa̰ː˩˧kʰwaːj˧˥ ʨaː˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xwaːj˩˩ ʨaː˩˩xwa̰ːj˩˧ ʨa̰ː˩˧

Định nghĩa

[sửa]

khoái chá

  1. Thích thú lắm.
    Đọc bài thơ hay, khoái chá thật!

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]