восходить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của восходить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | voshodít' |
khoa học | vosxodit' |
Anh | voskhodit |
Đức | woschodit |
Việt | voxkhođit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]восходить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: взойти)
- Mọc, lên.
- (на гору) đi lên, trèo lên, leo lên.
- тк. несов. — (к Д) — (иметь своим началом) — bắt nguồn, có nguồn gốc
Tham khảo
[sửa]- "восходить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)