Bước tới nội dung

впитывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

впитывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: впитать) ‚(В)

  1. Hút... vào, thấm... vào, ngấm... vào; перен. hấp thụ, hấp thu, thấm nhuần.
    впитать с молоком матери — hấp thu (hấp thụ) từ hồi thơ ấu

Tham khảo

[sửa]